Characters remaining: 500/500
Translation

se réchauffer

Academic
Friendly

Từ "se réchauffer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "tự làm ấm lên" hoặc "nóng lên". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho cơ thể ấm lên, đặc biệttrong những ngày lạnh hoặc khi bạn cảm thấy lạnh.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Hành động cá nhân:

    • Ví dụ: Je me réchauffe avec un bon café. (Tôi tự làm ấm mình với một ly phê ngon.)
    • Trong ví dụ này, người nói đang sử dụng phê như một cách để làm ấm cơ thể.
  2. Cảnh vật hoặc thời tiết:

    • Ví dụ: Le temps se réchauffe au printemps. (Thời tiết nóng lên vào mùa xuân.)
    • đây, "le temps" (thời tiết) cũng được mô tảtrở nên ấm hơn.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Dạng không phản thân: "réchauffer" cũng có thể được sử dụng không cần phản thân.

    • Ví dụ: Je réchauffe mon dîner au micro-ondes. (Tôi hâm nóng bữa tối của mình trong vi sóng.)
  • Chú ý đến nghĩa của từ: "réchauffer" không chỉ có nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như làm ấm không khí, không gian hay cảm xúc.

    • Ví dụ: Cette conversation a réchauffé l'ambiance. (Cuộc trò chuyện này đã làm ấm không khí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "chauffer" (hâm nóng, làm nóng).
  • Từ đồng nghĩa: "réchauffer" có thể được thay thế bằng "réchauffer" trong một số ngữ cảnh, nhưng mang nghĩa cụ thể hơn về việc tự làm ấm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Se réchauffer au coin du feu": Nghĩatự làm ấm bên sưởi. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác ấm áp thoải mái trong khi ngồi bên lửa.

  • "Se réchauffer les mains": Nghĩalàm ấm tay. Thường dùng khi bạn cảm thấy tay lạnh cần sưởi ấm.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se réchauffer", hãy nhớ rằng động từ này luôn cần một đại từ phản thân (me, te, se, nous, vous, se) đi kèm.
  • Động từ này có thể được sử dụng trong cả thì hiện tại, quá khứ tương lai.
tự động từ
  1. sưởi ấm
    • Se réchauffer devant la cheminée
      sưởi ấm trước sưởi
  2. nóng lên
    • Le temps se réchaffe
      trời nóng lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se réchauffer"